Bạn đã bao giờ tự hỏi về những chữ cái lằng nhằng xuất hiện sau dấu chấm cuối cùng trong tên file, ví dụ như .docx
, .pdf
, .zip
? Chúng ta thường gọi chúng là “đuôi file” hay “phần mở rộng tên file”, và chúng đã đồng hành cùng lịch sử phát triển của máy tính từ những năm 60!
Hồi đó, khi máy tính còn to như cả căn phòng và chỉ có dân kỹ thuật mới tiếp cận được, hệ điều hành CTSS của MIT đã tiên phong sử dụng “tên thứ hai” để xác định cách xử lý một file. Đến năm 1964, hệ thống PDP-6 đã chính thức sử dụng thuật ngữ “filename extension” (phần mở rộng tên file) và định dạng tên 8+3 quen thuộc (tối đa 8 ký tự cho tên file và 3 ký tự cho phần mở rộng).
Thú vị là, khái niệm “phần mở rộng tên file” thực sự bắt nguồn từ hệ điều hành DOS/FAT. Trong hệ thống này, mỗi mục trong thư mục dành ra 3 byte để lưu trữ phần mở rộng. Và bạn có biết, dấu chấm ngăn cách tên file và phần mở rộng thực ra không hề được lưu trữ!
Ngày nay, với sự phát triển của các hệ thống file hiện đại như extN, tên file chỉ đơn giản là một chuỗi ký tự, không phân biệt phần mở rộng ở cấp độ hệ thống file. Vì vậy, nhiều người thích sử dụng thuật ngữ “hậu tố” hơn. Ví dụ, file archive.tar.gz
có hai hậu tố là .gz
và .tar
, hoặc có thể coi là một hậu tố duy nhất .tar.gz
.
Tuy nhiên, dù gọi là “đuôi file”, “phần mở rộng” hay “hậu tố” thì chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Xác định loại file: Mỗi phần mở rộng thường gắn liền với một loại file cụ thể (ví dụ
.docx
là tài liệu Word,.pdf
là file PDF). - Mở file bằng ứng dụng phù hợp: Hệ điều hành dựa vào phần mở rộng để biết nên sử dụng chương trình nào để mở file.
- Tổ chức và quản lý file: Phần mở rộng giúp người dùng dễ dàng phân loại và tìm kiếm file.
Tóm lại, từ những ngày đầu tiên của lịch sử máy tính, đuôi file đã đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển của công nghệ thông tin. Dù trải qua nhiều thay đổi, chúng vẫn là một phần không thể thiếu trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.